Cách Tính Tiểu Vận Trong Lá Số Tử Vi Để Hiểu Rõ Về Cuộc Đời
Cách tính vận hạn trong tử vi là một trong những khía cạnh quan trọng thu hút sự quan tâm của nhiều người muốn hiểu về bản thân và dự đoán số phận của mình. Tuy nhiên, quá trình tính toán vận hạn không phải là điều đơn giản, đòi hỏi người xem phải trải qua một quá trình tìm hiểu phức tạp và tích lũy kiến thức sâu sắc về nghệ thuật tử vi. Vậy, trong bài viết hôm nay, hãy cùng xemtuvi360.com tìm hiểu về cách tính tiểu vận trong lá số tử vi nhé!
Tiểu Vận Là Gì?
Tiểu Vận là gì? Đây một khái niệm trong Tử Vi, đánh dấu thời gian 1 năm trong chu kỳ 10 năm đại hạn. Trong Tiểu Vận, chúng ta có Nguyệt Hạn, biểu thị một tháng của Tiểu Vận, và Nhật Hạn, thời gian một ngày trong Nguyệt Hạn. Ngoài ra, có còn Thời Hạn, thời gian một giờ Âm Lịch trong Nhật Hạn. Ngoài các hạn đã nêu trên, Tử Vi còn nhắc đến Đồng Hạn, đại diện cho một năm cần xem xét cho một Lá Số từ 1 tuổi đến 12 tuổi.
Cách Lưu Niên Tiểu Vận:
Bạn đang tìm hiểu cách tính tiểu vận trong lá số tử vi? Nếu bạn sinh năm Tý, bạn sẽ khởi đầu tại Cung Tuất (Nam đi thuận, Nữ đi nghịch). Đi theo chiều thuận, bạn ghi chữ Tý bên cung Tuất, chữ Sửu bên cung Hợi, và tiếp tục lần lượt ghi vào 12 Cung theo thứ tự.
Ví dụ: Nếu A là con trai, sinh năm Tý, bạn ghi chữ Tý bên cung Tuất, chữ Sửu bên cung Hợi, chữ Dần bên cung Tý, và tiếp tục như vậy cho đến hết 12 Cung.
Ngược lại, nếu B là con gái, sinh năm Ngọ, bạn sẽ khởi đầu từ năm Thìn và ghi ngược lại theo chiều kim đồng hồ, bắt đầu từ chữ Ngọ bên cung Thìn và tiếp tục ghi vào 12 Cung theo thứ tự.
Một Số Lưu Ý Về Tiểu Vận
Khi tìm hiểu về cách xem tiểu vận trên lá số tử vi thì cần lưu ý những gì? Tính năm tiểu vận bắt đầu từ ngày sinh của mỗi người, trước ngày sinh được coi là nhập vận, một khái niệm quan trọng trong Tử Vi.
Tuy nhiên, hiện tại, không có sách nào mô tả cách tính tiểu vận đúng, hầu hết mọi người vẫn áp dụng cách tính thông thường. Ví dụ, một người sinh vào ngày 15/12/Tân Dậu (1981) – nam giới, theo cách tính thông thường, năm Dậu (2005) sẽ được coi là tiểu vận ở cung Mùi, nhưng điều này là không chính xác. Chỉ khi đạt đến ngày 15/12/Ât Dậu (2005), khi người đó đủ 25 tuổi, tiểu vận mới chính thức nhập vào cung Mùi, trước đó vẫn thuộc tiểu vận ở cung Ngọ.
Bạn đang tìm hiểu cách tính tiểu vận trong lá số tử vi? Ví dụ cụ thể là một người nam sinh vào ngày 20/12/Canh Thân – giờ Mùi. Năm Ất Dậu (2005), theo cách tính thông thường, người này đi du học nước ngoài trong tháng giêng, nhưng thực tế là vì anh ta sinh vào ngày 20 tháng 12, nên đến 20 tháng 12 năm Ất Dậu, anh ta mới bước sang tuổi 26, lúc này tiểu vận mới nhập cung Nô bộc ở Hợi.
Việc xuất ngoại trong năm Ất Dậu là do tiểu vận vẫn còn ở cung Quan lộc (Tuất), gặp Phi liêm, Thiên Mã, Hoá khoa, Thanh long… Điều này giúp giải thích tại sao nhiều người thấy Tiểu vận không có Hỷ thần, Long trì, Phượng các, có Hoá kỵ, Đẩu quân, Cô – Quả… nhưng vẫn kết hôn, và đồng thời phản ánh sự hiểu biết không đúng về tính chất của các sao và các cách cục.
Bên cạnh Sao căn bản, Lá Số Lưu thêm 11 Sao lưu động, vị trí thay đổi theo Căn và Chi của năm hiện tại. Để đánh giá một Lá Số Lưu, cần xem xét phối hợp với Can và Chi tuổi của đương số, và cũng cần xem xét vị trí và ảnh hưởng của 11 Sao Lưu với các Sao cố định khác trong lá số. Các Sao Lưu động hàng năm đã được tích hợp vào Lá số, với các Sao có chữ “L” bên cạnh.
Cách Tính Tiểu Vận Trong Lá Số Tử Vi – Khi Xem Cần Lưu Ý Những Yếu Tố Nào?
Yếu tố 1 – Hàng Can Của Năm Tiểu Vận
Trước khi tìm hiểu kỹ hơn về cách tính tiểu vận trong lá số tử vi? hãy xem xét yếu tố đầu tiên khi xem tiểu vận nhé! Mỗi năm được đại diện bởi một Hành Can, chẳng hạn như năm Bính Tuất, thì Hành Can của năm là Bính; và mỗi người cũng có một Hành Can tương ứng với năm sinh của mình.
Ví dụ, nếu năm sinh của bạn là Canh Thân, thì Hành Can của tuổi bạn là Canh; nếu là Kỷ Mùi, thì Hành Can của tuổi bạn là Kỷ. Việc so sánh Hành Can tuổi với Hành Can của năm Tiểu Vận sẽ giúp bạn hiểu được năm có tính chất tích cực hay tiêu cực.
Hành của các Hàng Can được phân loại như sau:
- Giáp Ất: Hành Mộc
- Bính Đinh: Hành Hỏa
- Mậu Kỷ: Hành Thổ
- Canh Tân: Hành Kim
- Nhâm Quý: Hành Thủy
Ví dụ, nếu tuổi của bạn là Canh Thân và Hành Can là Canh, nhưng năm Tiểu Vận là Bính Tuất với Hành Can là Bính thuộc Hỏa, sự xung khắc giữa Kim và Hỏa khiến năm này có thể gặp khó khăn và trở ngại. Ngược lại, nếu tuổi của bạn là Kỷ Mùi, với Hành Can là Kỷ, và năm Tiểu Vận là Bính Tuất với Hành Can là Bính thuộc Hỏa, thì năm này sẽ mang lại may mắn và thành công.
Với Bính Tuất, tác động lên các tuổi khác nhau như sau: Mệt đối với Giáp Ất, Bình đối với Bính Đinh, Tốt đối với Mậu Kỷ, Xấu đối với Canh Tân, Khá Tốt đối với Nhâm Quý. Hãy cùng hiểu rõ hơn về những ý nghĩa này:
- Mệt: Đây thường là một giai đoạn ban đầu có những thách thức và khó khăn. Có lẽ bạn sẽ phải đối mặt với những thử thách và vất vả để đạt được thành công.
- Bình: Thường là giai đoạn ổn định, không có nhiều biến động đột ngột. Mọi thứ diễn ra một cách trung bình, không có nhiều thay đổi lớn.
- Tốt: Đây là những năm tốt, mang lại những điều tốt lành đã được dự đoán trong Đại Vận. Các cơ hội và thành công có thể đến với bạn dễ dàng hơn.
- Xấu: Ngược lại, trong những năm xấu, những điều xấu lành đã được ghi trong Đại Vận có thể xuất hiện. Đây có thể là những thách thức và khó khăn trong cuộc sống.
- Khá Tốt: Gặp nhiều cơ hội tốt, nhưng cũng đòi hỏi sự phấn đấu và nỗ lực từ phía bạn.
Cụ Thiên Lương chia sẻ rằng so sánh giữa hàng Can của niên vận và hàng Can của tuổi là quan trọng nhất. Nếu gặp Đại vận suy thoái hoặc Đại vận chết, tai họa thường xảy ra trong năm Can niên vận khắc với Can tuổi. Ngược lại, khi gặp Đại vận tốt, những điều tốt thường xảy ra trong năm Can niên vận sinh cho Can tuổi.
Đại vận là gì? Trong lá số tử vi, Đại vận được hiểu là chu kỳ 10 năm quan trọng của mỗi người, được thể hiện rõ qua con số ở góc phải trên cùng của từng cung. Ví dụ, nếu Đại vận ở cung Thê có số 22, nghĩa là chu kỳ quan trọng kéo dài từ 22 đến 31 tuổi.
Cụ Thiên Lương cũng chia sẻ rằng khi Can của tuổi khắc với Can niên vận, năm đó thường khó khăn. Ví dụ, đối với tuổi Kỷ (Thổ), các năm Giáp và Ất (Mộc) có thể là những năm khó khăn, vì Mộc khắc Thổ.
Ngoài ra, nếu Can của tuổi sinh cho Can niên vận, đó thường là giai đoạn mệt nhọc, đầy thách thức. Trong ví dụ của tuổi Kỷ Sửu, năm Canh và Tân (Kim) có thể mang lại những thách thức và khó khăn vì Thổ sinh Kim.
Cuối cùng, nếu Can đồng hành với Can tuổi, tức là trùng hợp, thì năm đó thường trung bình, không quá xấu hoặc tốt.
Hãy xem xét bảng sau để hiểu rõ hơn về cách Can năm vận ảnh hưởng đến Can tuổi:
- Can tuổi khắc Can năm vận (Tốt nhất): Trong giai đoạn này, thường là những thời kỳ thuận lợi nhất. Các Can này hỗ trợ và kích thích lẫn nhau, tạo điều kiện cho nhiều cơ hội tích cực.
- Can năm vận hoà Can tuổi (Tốt nhì): Giai đoạn này thường ổn định, không có nhiều sự biến động lớn. Mọi thứ diễn ra một cách trung bình, không có những biến cố đột ngột.
- Can tuổi sinh Can năm vận (Mệt nhọc, kém): Trong giai đoạn này, có thể bạn sẽ phải đối mặt với nhiều thách thức và vất vả để đạt được thành công. Cảm giác mệt mỏi và khó khăn có thể xuất hiện.
- Can năm vận khắc Can tuổi (Xấu, suy bại): Đây là những thời kỳ khó khăn nhất, với nhiều rủi ro và trở ngại. Can của năm tác động tiêu cực lên Can của tuổi, tạo ra một môi trường khó khăn.
Ngoài ra, còn một số quy luật quan trọng:
- Ảnh hưởng tốt hay xấu mạnh hơn khi hai Can cùng Âm Dương: Khi hai Can cùng thuộc một nhóm (Âm hoặc Dương), tác động tích cực thường mạnh mẽ hơn. Ngược lại, khi hai Can thuộc nhóm Âm Dương khác nhau, tác động có thể kém hơn.
- Ảnh hưởng của Hành của cung Niên vận so với hành Mạng: Yếu tố này thường ít quan trọng hơn so với ảnh hưởng của Hàng Can. Nó thường được sử dụng để điều chỉnh hoặc giảm nhẹ tình hình nếu có những yếu tố tiêu cực trong Hàng Can.
Có một số tình huống chính:
- Hành của cung Tiểu vận sinh cho hành Mạng (Tốt nhất): Khi Hành của cung Tiểu vận tạo nên hành Mạng, đây là tình huống tốt nhất. Ví dụ: Nếu bạn thuộc mệnh Hỏa, và tiểu vận đến cung Mão thuộc Mộc (Mộc sinh Hỏa), đó là một giai đoạn tốt.
- Hành của cung Tiểu vận bị hành Mạng khắc (Tốt nhì): Khi Hành của cung Tiểu vận bị hành Mạng khắc, đây là một tình huống khá tích cực. Ví dụ: Nếu bạn thuộc mệnh Thủy, và tiểu vận đến cung Ngọ thuộc Hỏa (Thủy khắc Hỏa), đó là một giai đoạn khá ổn định.
- Hành của cung Tiểu vận là hành của Mạng (Bình): Khi Hành của cung Tiểu vận trùng với hành Mạng, đây là một giai đoạn trung bình, không có gì nổi bật. Ví dụ: Nếu bạn thuộc mệnh Kim, và tiểu vận đến cung Thân thuộc Kim, đó là một năm bình thường.
- Hành của cung Tiểu vận được hành của Mạng sinh (sinh xuất) (Xấu): Khi Hành của cung Tiểu vận được hành của Mạng sinh ra, đây là một giai đoạn không lợi. Ví dụ: Nếu bạn thuộc mệnh Mộc, và tiểu vận đến cung Tỵ thuộc Hỏa (Mộc sinh Hỏa), đó là một thời kỳ khó khăn.
- Hành của cung Tiểu vận khắc hành của Mạng (khắc nhập) (Xấu): Khi Hành của cung Tiểu vận bị hành của Mạng khắc, đây là một tình huống không lợi. Ví dụ: Nếu bạn thuộc mệnh Hỏa, và tiểu vận đến cung Tý thuộc Thủy (Thủy khắc Hỏa), đó là một giai đoạn khá khó khăn.
Yếu tố 2 – Các Năm Hạn, Năm Xung
Chúng ta đã thảo luận về hàng Thiên Can ở phần trước. Bây giờ, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về Địa Chi. Mỗi người đều trải qua năm hạn và năm xung, những giai đoạn đã được xác định trước đó.
- Năm Xung: Năm Xung thường mang đến những thách thức và khó khăn, khiến mọi công việc trở nên khó khăn hơn.
- Năm Hạn: Trong khi Năm Xung là những thách thức, Năm Hạn là giai đoạn có thể gặp phải vận hạn và tai hoạ. Sự nặng nhẹ của tai hoạ thường phụ thuộc vào sự xuất hiện của sao và việc có hay không có sao giải cứu.
- Hạn Tam Tai: Hạn Tam Tai liên quan đến những năm gặp phải nhiều vận hạn và tai hoạ đa dạng, như mất tài sản, kinh doanh thua lỗ, sức khỏe suy giảm, tai nạn, hỏa hoạn, thi trượt, mất việc làm, và nhiều vấn đề khác. Tuy nhiên, việc có sao giải cứu hay không cũng ảnh hưởng đến việc thoát khỏi tai hoạ.
Phương pháp này thường được các bậc tiền bối sử dụng để dự đoán tình hình của người khác chỉ qua việc biết tuổi, từ đó có thể nói về việc năm nay có thể làm ăn thuận lợi hay không.
Yếu tố 3 – Các Sao
Khi nói đến yếu tố sao, chúng ta bắt đầu từ Mệnh, Thân, Quan, Tài, Di Phúc, rồi dần dần chuyển tới các cung lớn như Đại Vận, Tiểu Vận. Có thể hình dung lá số như một căn nhà với nhiều phòng, trong đó có những buồng nhỏ hơn. Trước khi bước vào những buồng nhỏ này, ta cần nhìn nhận toàn bộ căn nhà, sau đó mới tiếp tục tìm đến các buồng nhỏ.
Tương tự, khi phân tích một lá số Tử vi, chúng ta cần đầu tiên quan sát tổng thể của lá số để đánh giá Mệnh, Tài, Quan là tốt hay xấu. Sau đó, chúng ta có thể tiếp tục xem xét các cung khác và Đại Vận, Tiểu Vận. Khi tính toán vận, thường sẽ xem xét đại vận trong khoảng 10 năm và niên vận (tiểu vận) trong từng năm. Sau khi nhìn nhận tổng quan của lá số đến cung Đại Vận để hiểu rõ về các sự kiện trong 10 năm cuộc đời, chúng ta tiếp tục chuyển tới phần xem Tiểu Vận từng năm trong Đại Vận 10 năm đó.
Vậy Đại vận 10 năm là gì? Đại vận 10 năm quyết định đến 10 năm của cuộc đời, và nó có sức ảnh hưởng lớn. Nếu Đại vận mạnh mẽ, thì cả tiểu vận cũng được hưởng lợi, và ngược lại, nếu Đại vận không thuận lợi, thì tiểu vận cũng có thể gặp khó khăn. Điều này có nghĩa là sự thành công hay thất bại trong các giai đoạn nhỏ hơn sẽ phản ánh trên sự suôn sẻ hay khó khăn của Đại vận.
Vì vậy, khi đánh giá vận hạn, chúng ta không nên bất ngờ khi nhận thấy rằng một số sao đã mang lại may mắn trong Đại vận trước đó, nhưng lại không hiệu quả như mong đợi trong chu kỳ Đại vận hiện tại. Điều này là do sự tương tác phức tạp giữa Đại vận và Tiểu vận, và chúng ta cần xem xét cả hai để hiểu rõ hơn về vận mệnh cá nhân.
Tiểu Vận hàng Năm được ghi kèm bên cạnh mỗi Cung trên Lá số Tử Vi. Sự tích cực hay tiêu cực, lợi ích và khó khăn của Đại Vận, chủ trì và lan tỏa đến toàn bộ Tiểu Vận. Nếu Đại Vận đang trong giai đoạn tích cực hoặc phát triển, thì cho dù Cung Tiểu Vận hàng Năm đó có gặp khắc hoặc xấu, chúng ta không cần phải lo lắng quá nhiều. Điều này cũng mang lại cơ hội cho nhiều khía cạnh tích cực trong Cung Tiểu Vận, là dấu hiệu cho một năm tốt lành.
Ngược lại, nếu Đại Vận đang ở trong giai đoạn tiêu cực, thậm chí khi Cung Tiểu Vận hàng Năm tốt, những điều tích cực cũng chỉ đến một phần. Trong tình huống này, nếu Tiểu Vận hàng Năm trải qua nhiều khía cạnh tiêu cực, đó có thể là dấu hiệu của những sự kiện không mong muốn trong năm tới. Tóm lại, Cung Đại Vận có ảnh hưởng lớn đối với Cung Tiểu Vận hàng Năm.
Xác Định Tiểu Vận
Cách tính tiểu vận trong lá số tử vi? Tiểu vận là một khái niệm phản ánh sự thay đổi về mặt tình cảm và sự kiện trong từng năm của mỗi người, đặc biệt là trong các đại vận lớn hơn. Để xác định tiểu vận ngày nay, thường sử dụng phương pháp sau:
Đầu tiên, chúng ta lấy Chi của giờ sinh để bắt đầu tính toán tiểu vận. Đối với nam giới theo dương lịch và nữ giới theo âm lịch, quy tắc là theo chiều thuận kim đồng hồ. Ví dụ, nếu người đó sinh vào giờ Giáp Tý, thì năm đầu tiên sẽ là Ất Sửu, năm thứ hai là Bính Dần, năm thứ ba là Đinh Mão, và tiếp tục như vậy.
Ngược lại, nếu người đó là nam giới theo âm lịch hoặc nữ giới theo dương lịch, quy tắc sẽ là ngược lại, tức là theo chiều ngược kim đồng hồ. Ví dụ, nếu giờ sinh là Giáp Tý, thì năm đầu tiên sẽ là Quý Hợi, năm thứ hai là Nhâm Tuất, năm thứ ba là Tân Dậu, và tiếp tục.
Phương pháp này giúp chúng ta dễ dàng xác định tiểu vận theo chiều thời gian và tạo ra một cái nhìn chi tiết về sự biến động trong cuộc sống của mỗi người.